Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4690K vs AMD Phenom II X6 1100T

Intel Core i5-4690K

Intel Core i5-4690K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 88 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Devils Canyon S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i5-4690K

AMD Phenom II X6 1100T hoạt động với 6 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Thuban (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2010


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 3.30 GHz
4 Lõi 6
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 45 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 45 nm
LGA 1150 Ổ cắm AM3
88 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q4/2010

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
24% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4690K 2,913 (8%)
8% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-4690K 561.14 (28%)
28% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690K 3,604 (52%)
52% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4690K 11,342 (12%)
12% Complete
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690K 1.79 (66%)
66% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4690K 6.08 (11%)
11% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4690K 20.95 (34%)
34% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4690K 7,701 (9%)
9% Complete
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4690K AMD Phenom II X6 1100T
88 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-4690K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4690K AMD FX-8350
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4690K Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4690K AMD FX-9590
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-9590
Intel Core i5-4690K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4690K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4690K Intel Core i7-4770K
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i5-4690K Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4690K vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4690K AMD FX-8370
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-8370
Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Core i5-4690K
Intel Xeon E3-1225 v3 vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690K Intel Core i3-4370
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i3-4370
AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-5675C Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4690K AMD Phenom II X6 1090T
Intel Core i5-4690K vs AMD Phenom II X6 1090T
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-4690K AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i5-4690K vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4690K AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-4690K vs AMD Phenom II X4 965
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6300
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6350
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6350
AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i7-3770K
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Core i7-3770K
AMD Phenom II X6 1100T AMD Phenom II X4 980
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD Phenom II X4 980
Intel Core i7-4790K AMD Phenom II X6 1100T
Intel Core i7-4790K vs AMD Phenom II X6 1100T
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1100T AMD Phenom II X4 965
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD Phenom II X4 965
AMD Phenom II X6 1100T AMD A10-7850K
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD A10-7850K
AMD Phenom II X6 1100T AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD Phenom II X6 1055T
AMD FX-8370 AMD Phenom II X6 1100T
AMD FX-8370 vs AMD Phenom II X6 1100T
AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i5-4670
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Core i5-4670
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6200
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6200
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-8300
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-8300

Comments

back to top