Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4260U vs Intel Xeon E5-2630L v3

Intel Core i5-4260U

Intel Core i5-4260U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i5-4260U

Intel Xeon E5-2630L v3 hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 1.80 GHz
2 Lõi 8
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5000 GPU no iGPU
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 22 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2133
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 20.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 40
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1168 Ổ cắm LGA 2011-3
15 W TDP 55 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4260U 1,232 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4260U 2,601 (37%)
37% Complete
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4260U 4,778 (5%)
5% Complete
Intel Xeon E5-2630L v3 21,700 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4260U 1.22 (44%)
44% Complete
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4260U 17.54 (28%)
28% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4260U 3,492 (4%)
4% Complete
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4260U Intel Xeon E5-2630L v3
15 W Max TDP 55 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4260U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U AMD A4-6210
Intel Core i5-4260U vs AMD A4-6210
Intel Pentium G3258 Intel Core i5-4260U
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U AMD Phenom II X4 945
Intel Core i5-4260U vs AMD Phenom II X4 945
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-4260U
Intel Celeron N4120 Intel Core i5-4260U
Intel Celeron N4120 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-4260U Intel Pentium N3520
Intel Core i5-4260U vs Intel Pentium N3520
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-4260U vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-4260U AMD A6-3620
Intel Core i5-4260U vs AMD A6-3620
Intel Core i5-5350H Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-5350H vs Intel Core i5-4260U
Intel Xeon E5-2630L v4 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v4 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Core i5-6500
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Core i5-6500
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 AMD A10-5745M
Intel Xeon E5-2630L v3 vs AMD A10-5745M
AMD A8-3800 Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A8-3800 vs Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A4-5145M Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A4-5145M vs Intel Xeon E5-2630L v3
AMD Phenom II X6 1075T Intel Xeon E5-2630L v3
AMD Phenom II X6 1075T vs Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A4-5000 Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A4-5000 vs Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A8-3530MX Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A8-3530MX vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Core M-5Y71
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Core M-5Y71
Intel Xeon E5-2630L v3 AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon E5-2630L v3 vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Xeon E5-2650L v3

Comments

back to top