Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-3120M

Intel Core i5-3210M

Intel Core i5-3210M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i5-3210M

Intel Core i3-3120M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 2.50 GHz
2 Lõi 2
3.10 GHz Turbo (1 lõi) --
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU Intel HD Graphics 4000
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1023 Ổ cắm PGA 988
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q3/2012

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3210M 1,237 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3210M 2,492 (36%)
36% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3210M 5,290 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3210M 1.26 (46%)
46% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-3210M 3,790 (4%)
4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-3210M Intel Core i3-3120M
35 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-7200U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-3210M
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-3210M
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-3210M AMD A6-7000
Intel Core i5-3210M vs AMD A6-7000
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-3210M
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-3210M
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-4005U Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-3210M Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-3210M Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-3210M Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-3210M vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-3210M AMD G-T56E
Intel Core i5-3210M vs AMD G-T56E
Intel Core i5-3210M AMD A10-7300
Intel Core i5-3210M vs AMD A10-7300
Intel Pentium N4200 Intel Core i5-3210M
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i5-3210M
Intel Celeron N3150 Intel Core i5-3210M
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-3210M Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-3210M vs Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-7500U
Apple M1 Intel Core i3-3120M
Apple M1 vs Intel Core i3-3120M
Intel Core i5-3320M Intel Core i3-3120M
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i3-3120M
Intel Core i5-3210M Intel Core i3-3120M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-3120M
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Core i3-3120M
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Core i3-3120M
Intel Core i5-3317U Intel Core i3-3120M
Intel Core i5-3317U vs Intel Core i3-3120M
Intel Core i3-3120M Intel Celeron N4000
Intel Core i3-3120M vs Intel Celeron N4000
Intel Core i3-3120M Intel Core i5-3380M
Intel Core i3-3120M vs Intel Core i5-3380M
Intel Core i3-3120M Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-3120M vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-3120M
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-3120M
Intel Core i3-3120M AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i3-3120M vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-3120M
Intel Core i3-10110U vs Intel Core i3-3120M
Intel Core i3-3120M AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-3120M vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-3635QM Intel Core i3-3120M
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i3-3120M
Intel Core i3-3120M Intel Core i5-1034G1
Intel Core i3-3120M vs Intel Core i5-1034G1
Intel Celeron N3350 Intel Core i3-3120M
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i3-3120M

Comments

back to top