Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2520M vs AMD Ryzen 7 3700X

Intel Core i5-2520M

Intel Core i5-2520M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PPGA 988 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

Intel Core i5-2520M

AMD Ryzen 7 3700X hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 32.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Matisse (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 3.60 GHz
2 Lõi 8
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU no iGPU
1.30 GHz GPU (Turbo) No turbo
32 nm Công nghệ 7 nm
1.30 GHz GPU (Turbo) No turbo
10.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 32.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 20
32 nm Công nghệ 7 nm
PPGA 988 Ổ cắm AM4 (LGA 1331)
35 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2011 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 1,301 (59%)
59% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 12,358 (19%)
19% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 508 (57%)
57% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 4,837 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 212 (62%)
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 2,118 (20%)
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 1,259 (56%)
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2520M 1,197 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 8,735 (18%)
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 160.81 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-2520M 3,588 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 22,849 (21%)
21% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 9.28 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-2520M AMD Ryzen 7 3700X
35 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i5-2520M
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3320M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-2520M vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-2520M
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2450M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2450M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Celeron N4000
Intel Core i5-2520M vs Intel Celeron N4000
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 1000M Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 1000M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-2630QM Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-2630QM vs Intel Core i5-2520M
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-2520M
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 3855U Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 3855U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3380M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3380M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-8565U Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-9700K vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-10700 AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-10700 vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Core i7-10700F AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-10700F vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen 7 3700X

Comments

back to top