Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-3320M

Intel Core i3-6100

Intel Core i3-6100 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 51 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i3-6100

Intel Core i5-3320M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

3.70 GHz Tần số 2.60 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU Intel HD Graphics 4000
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151 Ổ cắm BGA 1023
51 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100 374 (45%)
45% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100 159 (52%)
52% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100 907 (43%)
43% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6100 1,966 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-3320M 1,461 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
1% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i3-6100 947.26 (47%)
47% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100 3,781 (54%)
54% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6100 8,012 (8%)
8% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100 1.98 (72%)
72% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6100 4.82 (9%)
9% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-6100 5,513 (6%)
6% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-6100 Intel Core i5-3320M
51 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-6100 Intel Pentium G4500
Intel Core i3-6100 vs Intel Pentium G4500
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6500
AMD A10-7870K Intel Core i3-6100
AMD A10-7870K vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100 Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-4160
Intel Pentium Gold G5400 Intel Core i3-6100
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-2500k
Intel Pentium G4600 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4600 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100U Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4520 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4520 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-6100
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-4590
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-6300
Intel Pentium J3710 Intel Core i3-6100
Intel Pentium J3710 vs Intel Core i3-6100
AMD FX-8300 Intel Core i3-6100
AMD FX-8300 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i3-6100 AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i3-6100 vs AMD Athlon II X4 860K
Intel Celeron G3900 Intel Core i3-6100
Intel Celeron G3900 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-3570
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3320M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3320M Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-5300U Intel Core i5-3320M
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-3320M
Intel Core i5-3320M Intel Core i5-3230M
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-3320M
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-3320M
Intel Core i5-3320M Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-3320M Intel Core i3-3120M
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i3-3120M
Intel Core i5-3340M Intel Core i5-3320M
Intel Core i5-3340M vs Intel Core i5-3320M
AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i5-3320M
AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i5-3320M
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-3320M
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-3740QM Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i5-3320M
Intel Core i5-3320M Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-3320M Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i7-3720QM
Intel Core i5-3320M Intel Core i5-3337U
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-3337U

Comments

back to top