Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N5100 vs Intel Core i5-8259U

Intel Celeron N5100

Intel Celeron N5100 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1338 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Jasper Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

Intel Celeron N5100

Intel Core i5-8259U hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018


So sánh chi tiết

1.10 GHz Tần số 2.30 GHz
4 Lõi 4
2.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 24 EUs (Jasper Lake) GPU Intel Iris Plus Graphics 655
0.85 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
10 nm Công nghệ 14 nm
0.85 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
1.50 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1338 Ổ cắm BGA 1528
6 W TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q2/2018

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
43% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N5100 1,599 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-8259U 3,580 (5%)
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
46% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i5-8259U 1,685 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N5100 1,768 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-8259U 3,986 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8259U 4,123 (59%)
59% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8259U 15,367 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8259U 1.89 (69%)
69% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8259U 8.32 (15%)
15% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron N5100 3,230 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-8259U 11,005 (12%)
12% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron N5100 Intel Core i5-8259U
6 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J4125 Intel Celeron N5100
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N5100
Intel Celeron N5100 Intel Celeron N4100
Intel Celeron N5100 vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron N5100 Intel Celeron N4120
Intel Celeron N5100 vs Intel Celeron N4120
Intel Celeron N4020 Intel Celeron N5100
Intel Celeron N4020 vs Intel Celeron N5100
Intel Celeron N5100 Intel Pentium Silver N6000
Intel Celeron N5100 vs Intel Pentium Silver N6000
Intel Celeron N5100 Intel Core i3-1005G1
Intel Celeron N5100 vs Intel Core i3-1005G1
Intel Celeron N5100 Intel Celeron N5095
Intel Celeron N5100 vs Intel Celeron N5095
Intel Celeron N4500 Intel Celeron N5100
Intel Celeron N4500 vs Intel Celeron N5100
Intel Celeron N5100 Intel Core i5-10300H
Intel Celeron N5100 vs Intel Core i5-10300H
Intel Celeron J4115 Intel Celeron N5100
Intel Celeron J4115 vs Intel Celeron N5100
Intel Celeron N5105 Intel Celeron N5100
Intel Celeron N5105 vs Intel Celeron N5100
Intel Celeron N5100 Intel Pentium Silver N5030
Intel Celeron N5100 vs Intel Pentium Silver N5030
Intel Core i3-1115G4 Intel Celeron N5100
Intel Core i3-1115G4 vs Intel Celeron N5100
Intel Celeron N5100 AMD Athlon Silver 3050U
Intel Celeron N5100 vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Celeron N5100 Intel Core i5-7200U
Intel Celeron N5100 vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i3-8109U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i3-8109U
Intel Core i5-8260U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8260U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-8559U Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-8259U
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-1135G7
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-1135G7
Intel Core i5-8259U Intel Core i3-10110U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i3-10110U
Intel Core i5-8279U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Celeron J4125
Intel Core i5-8259U vs Intel Celeron J4125
Apple M1 Intel Core i5-8259U
Apple M1 vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-8257U
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-8259U
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-7267U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-7267U
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-8259U
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8259U vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-8259U
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-10710U Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-10710U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-9500T
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i5-8259U
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i5-8259U

Comments

back to top