Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Core i3-4170T

Intel Atom x5-Z8350

Intel Atom x5-Z8350 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.92 GHz base 1.92 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 2 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 592 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 1 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cherry Trail được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Atom x5-Z8350

Intel Core i3-4170T hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

1.44 GHz Tần số 3.20 GHz
4 Lõi 2
1.92 GHz Turbo (1 lõi) --
1.92 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 400 GPU Intel HD Graphics 4400
0.50 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
0.50 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
1 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 592 Ổ cắm LGA 1150
2 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2016 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x5-Z8350 0.41 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Atom x5-Z8350 10.43 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom x5-Z8350 Intel Core i3-4170T
2 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top