Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M2 Ultra (60-GPU) vs Intel Core i5-7400

Apple M2 Ultra (60-GPU)

Apple M2 Ultra (60-GPU) hoạt động với 24 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU -- Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 (Octa Channel) LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, M2 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ Apple Virtualization Framework . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2023

Apple M2 Ultra (60-GPU)

Intel Core i5-7400 hoạt động với 4 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 3.00 GHz
24 Lõi 4
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M2 Ultra (60 Core) GPU Intel HD Graphics 630
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
5 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-2400
8 (Octa Channel) Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
72.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
5 nm Công nghệ 14 nm
-- Ổ cắm LGA 1151
TDP 65 W
Apple Virtualization Framework Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2023 Ngày phát hành Q1/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

44% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7400 156 (51%)
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
Intel Core i5-7400 890 (42%)
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

43% Complete
Intel Core i5-7400 2,804 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

79% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-7400 623.65 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7400 3,739 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7400 11,127 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7400 1.92 (70%)
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7400 6.01 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-7400 33.17 (54%)
54% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-7400 7,218 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple M2 Ultra (60-GPU) Intel Core i5-7400
0 Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M2 Ultra (60-GPU) Intel Core i9-13900K
Apple M2 Ultra (60-GPU) vs Intel Core i9-13900K
Apple M2 Ultra (60-GPU) AMD Ryzen 9 7950X
Apple M2 Ultra (60-GPU) vs AMD Ryzen 9 7950X
Apple M2 Ultra (60-GPU) Apple M2 Ultra (76-GPU)
Apple M2 Ultra (60-GPU) vs Apple M2 Ultra (76-GPU)
Apple M2 Ultra (60-GPU) Intel Core i7-13700K
Apple M2 Ultra (60-GPU) vs Intel Core i7-13700K
Apple M2 Ultra (60-GPU) Apple M1 Ultra (48-GPU)
Apple M2 Ultra (60-GPU) vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
Apple M2 Ultra (60-GPU) AMD Ryzen 5 7600X
Apple M2 Ultra (60-GPU) vs AMD Ryzen 5 7600X
Apple M2 Ultra (60-GPU) Intel Core i9-13980HX
Apple M2 Ultra (60-GPU) vs Intel Core i9-13980HX
Apple M2 Ultra (60-GPU) Apple M2
Apple M2 Ultra (60-GPU) vs Apple M2
Apple M2 Ultra (60-GPU) AMD Ryzen 9 7900
Apple M2 Ultra (60-GPU) vs AMD Ryzen 9 7900
Apple M2 Ultra (60-GPU) Apple M1 (7-GPU)
Apple M2 Ultra (60-GPU) vs Apple M1 (7-GPU)
Apple M2 Ultra (60-GPU) Intel Core i5-13600K
Apple M2 Ultra (60-GPU) vs Intel Core i5-13600K
Intel Core i5-4690 Apple M2 Ultra (60-GPU)
Intel Core i5-4690 vs Apple M2 Ultra (60-GPU)
Apple M2 Ultra (60-GPU) Intel Core i5-7400
Apple M2 Ultra (60-GPU) vs Intel Core i5-7400
Apple M2 Ultra (60-GPU) Intel Xeon w3-2435
Apple M2 Ultra (60-GPU) vs Intel Xeon w3-2435
Apple M2 Ultra (60-GPU) Intel Core i7-7700HQ
Apple M2 Ultra (60-GPU) vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-7400
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7400
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i7-7700
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7400
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-9100F Intel Core i5-7400
Intel Core i3-9100F vs Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-7400
AMD FX-8350 Intel Core i5-7400
AMD FX-8350 vs Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400 AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-7400 vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Pentium G4600 Intel Core i5-7400
Intel Pentium G4600 vs Intel Core i5-7400
AMD Athlon 3000G Intel Core i5-7400
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-7400
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7400

Comments

back to top