Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i3-3240T

AMD Ryzen 9 6900HX

AMD Ryzen 9 6900HX hoạt động với 83 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.90 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP7 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR5-4800LPDDR5-6400 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Rembrandt (Zen 3+) được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

AMD Ryzen 9 6900HX

Intel Core i3-3240T hoạt động với 2 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012


So sánh chi tiết

3.30 GHz Tần số 2.90 GHz
83 Lõi 2
4.90 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon RX 680M GPU Intel HD Graphics 2500
2.40 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
6 nm Công nghệ 22 nm
2.40 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR5-4800LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR3-1600
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
4.00 MB L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 3.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
6 nm Công nghệ 22 nm
FP7 Ổ cắm LGA 1155
45 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2012

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6900HX 1,671 (76%)
76% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6900HX 14,674 (23%)
23% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6900HX 651 (73%)
73% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6900HX 5,715 (23%)
23% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6900HX 1,653 (73%)
73% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6900HX 10,613 (21%)
21% Complete
Intel Core i3-3240T 1,156 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 9 6900HX 3,689 (17%)
17% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3240T 2,353 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3240T 4,954 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3240T 1.29 (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3240T 10.83 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 6900HX 24,615 (23%)
23% Complete
Intel Core i3-3240T 3,868 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i3-3240T
45 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i7-12700H
AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i7-12700H
AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 7 6800H
AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 7 6800H
AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i9-12900HK
AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i9-12900HK
Intel Core i7-12800H AMD Ryzen 9 6900HX
Intel Core i7-12800H vs AMD Ryzen 9 6900HX
AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i9-12900K
Intel Core i7-11800H AMD Ryzen 9 6900HX
Intel Core i7-11800H vs AMD Ryzen 9 6900HX
AMD Ryzen 9 6900HX Apple M1 Max (32-GPU)
AMD Ryzen 9 6900HX vs Apple M1 Max (32-GPU)
Intel Core i9-12900HX AMD Ryzen 9 6900HX
Intel Core i9-12900HX vs AMD Ryzen 9 6900HX
AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i7-1280P
AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i7-1280P
AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i3-3240T Intel Pentium G2030
Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium G2030
Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T Intel Pentium G3220
Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium G3220
Intel Core i3-3240T AMD E2-6110
Intel Core i3-3240T vs AMD E2-6110
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T AMD C-50
Intel Core i3-3240T vs AMD C-50
Intel Core i3-6300T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T Intel Core i3-4150
Intel Core i3-3240T vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-3240T AMD A6-5200
Intel Core i3-3240T vs AMD A6-5200
Intel Core i3-3240T Intel Pentium J2900
Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium J2900
Intel Core i7-6820HK Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i3-3240T
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T Intel Core i3-4130
Intel Core i3-3240T vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G4520 Intel Core i3-3240T
Intel Pentium G4520 vs Intel Core i3-3240T
Intel Atom E3845 Intel Core i3-3240T
Intel Atom E3845 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T AMD FX-9590
Intel Core i3-3240T vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T AMD A8-6600K
Intel Core i3-3240T vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3240T AMD A8-6410
Intel Core i3-3240T vs AMD A8-6410
Intel Core i3-3240T AMD A6-6310
Intel Core i3-3240T vs AMD A6-6310

Comments

back to top