Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX

AMD Ryzen 9 3950X

AMD Ryzen 9 3950X hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Matisse (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

AMD Ryzen 9 3950X

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX hoạt động với 32 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.75 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 280 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU WRX8 (sWRX8) Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 72 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Castle Peak (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 3.50 GHz
16 Lõi 32
4.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.75 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache 16.00 MB
64.00 MB L3 Cache 128.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
20 PCIe lanes 72
7 nm Công nghệ 7 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm WRX8 (sWRX8)
105 W TDP 280 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2020

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3950X 1,379 (62%)
62% Complete
58% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3950X 24,055 (37%)
37% Complete
66% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3950X 539 (61%)
61% Complete
58% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3950X 9,153 (36%)
36% Complete
66% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3950X 225 (66%)
66% Complete
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3950X 3,902 (37%)
37% Complete
72% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3950X 1,317 (58%)
58% Complete
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3950X 14,326 (29%)
29% Complete
51% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 9 3950X 85.41 (4%)
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 3950X 39,084 (36%)
36% Complete
59% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 9 3950X 19.54 (21%)
21% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
105 W Max TDP 280 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10900K AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 3900XT vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Core i9-10900X AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 7 3800X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 7 3800X
AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Apple M1 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon Platinum 8280
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon Platinum 8280
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon W-3275
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon W-3275
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9960X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9960X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Epyc 75F3
Intel Core i9-10900K AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
Intel Core i9-12900K AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Intel Core i9-12900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9980XE
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9980XE
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX

Comments

back to top