Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i3-4340

AMD Ryzen 5 5500U

AMD Ryzen 5 5500U hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Lucienne (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

AMD Ryzen 5 5500U

Intel Core i3-4340 hoạt động với 2 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 3.60 GHz
6 Lõi 2
4.00 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 7 Graphics (Renoir) GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
7 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
FP6 Ổ cắm LGA 1150
15 W TDP 54 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5500U 1,172 (53%)
53% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5500U 6,787 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5500U 469 (53%)
53% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5500U 2,576 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4340 148 (48%)
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5500U 1,141 (51%)
51% Complete
Intel Core i3-4340 882 (42%)
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5500U 5,625 (11%)
11% Complete
Intel Core i3-4340 1,884 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 5500U 1,613 (8%)
8% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4340 3,875 (56%)
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4340 8,117 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4340 1.53 (56%)
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4340 3.92 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4340 16.74 (27%)
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 5500U 13,477 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-4340 5,153 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i3-4340
15 W Max TDP 54 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 5500U
Intel Core i5-1135G7 vs AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 7 5700U vs AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i3-1115G4
AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i3-1115G4
Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 5 5500U
Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 5 5500U
Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 5 5500U
Intel Core i5-1035G1 vs AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 5600U
AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 5 5600U
AMD Ryzen 3 5300U AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 3 5300U vs AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-11300H
AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i5-11300H
AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 7 3700U vs AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 5600H
AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 5 5600H
Intel Core i3-4340 AMD FX-6300
Intel Core i3-4340 vs AMD FX-6300
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4340 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i5-6260U Intel Core i3-4340
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-4340
Intel Core i5-4570 Intel Core i3-4340
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4340 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4340 AMD FX-6100
Intel Core i3-4340 vs AMD FX-6100
Intel Core i3-4340 AMD FX-4100
Intel Core i3-4340 vs AMD FX-4100
Intel Core i3-4340 Intel Core M-5Y10c
Intel Core i3-4340 vs Intel Core M-5Y10c
Intel Core i3-4340 AMD FX-8320
Intel Core i3-4340 vs AMD FX-8320
Intel Pentium G3460 Intel Core i3-4340
Intel Pentium G3460 vs Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-4340
Intel Core i5-4430 Intel Core i3-4340
Intel Core i5-4430 vs Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4340 AMD FX-8350
Intel Core i3-4340 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4340M Intel Core i3-4340
Intel Core i5-4340M vs Intel Core i3-4340
Intel Pentium D1507 Intel Core i3-4340
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4340 Intel Core i5-4670
Intel Core i3-4340 vs Intel Core i5-4670
Intel Core i3-4340 AMD FX-9590
Intel Core i3-4340 vs AMD FX-9590
Intel Core i5-4460 Intel Core i3-4340
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4340 Intel Pentium G4560
Intel Core i3-4340 vs Intel Pentium G4560
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4340 Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Core i3-4340 vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Core i3-4340
Intel Xeon E3-1225 v3 vs Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4340 Intel Core i5-6400
Intel Core i3-4340 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-4340 AMD FX-6350
Intel Core i3-4340 vs AMD FX-6350
Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Core i3-4340
Intel Xeon E7-8893 v2 vs Intel Core i3-4340

Comments

back to top