Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 3200G

AMD Ryzen 3 4200G

AMD Ryzen 3 4200G hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

AMD Ryzen 3 4200G

AMD Ryzen 3 3200G hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

3.80 GHz Tần số 3.60 GHz
4 Lõi 4
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
4.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
No turbo GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 12 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 12
7 nm Công nghệ 12 nm
FP6 Ổ cắm AM4 (LGA 1331)
65 W TDP 65 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2020 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4200G 471 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 396 (44%)
44% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 4200G 2,600 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 1,482 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4200G 196 (64%)
64% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 160 (47%)
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 4200G 1,132 (11%)
11% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 896 (40%)
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 2,901 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 3 4200G 1,309 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 1,281 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 7,180 (7%)
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 3200G
65 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 PRO 4350G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 PRO 4350G
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 5 4600G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 5 4600G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 7 4700G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 7 4700G
AMD Ryzen 3 4300G AMD Ryzen 3 4200G
AMD Ryzen 3 4300G vs AMD Ryzen 3 4200G
Intel Core i3-10100F AMD Ryzen 3 4200G
Intel Core i3-10100F vs AMD Ryzen 3 4200G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 PRO 3200G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 PRO 3200G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i3-10320
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i3-10320
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 7 PRO 4750G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Pentium B960
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Pentium B960
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i7-4860EQ
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i7-4860EQ
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i5-8305G
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i5-8305G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-4200M AMD Ryzen 3 4200G
Intel Core i5-4200M vs AMD Ryzen 3 4200G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Xeon E7-4850 v2
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Xeon E7-4850 v2
Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 3 4200G
Intel Core i7-7700K vs AMD Ryzen 3 4200G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Celeron J3455
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Celeron J3455
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 3 2200G
AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 3 3200G
AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i3-9100F AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i3-9100F vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i3-9100
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i3-9100
AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 3 3200G

Comments

back to top