Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i5-4690K

AMD Ryzen 3 3300X

AMD Ryzen 3 3300X hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Matisse (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

AMD Ryzen 3 3300X

Intel Core i5-4690K hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 88 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Devils Canyon S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

3.80 GHz Tần số 3.50 GHz
4 Lõi 4
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
4.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
7 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm LGA 1150
65 W TDP 88 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3300X 1,274 (58%)
58% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3300X 6,757 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3300X 502 (56%)
56% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3300X 2,591 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3300X 208 (60%)
60% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3300X 1,132 (11%)
11% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3300X 1,311 (58%)
58% Complete
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3300X 5,269 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4690K 2,913 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-4690K 561.14 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4690K 3,604 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4690K 11,342 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4690K 1.79 (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4690K 6.08 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4690K 20.95 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-4690K 7,701 (9%)
9% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 3 3300X 4.26 (4%)
4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i5-4690K
65 W Max TDP 88 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 5 3500X
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 5 3500X
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 5 3500
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 5 3500
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 5 2600X AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 2600X vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-4690K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4690K AMD FX-8350
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4690K Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4690K AMD FX-9590
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-9590
Intel Core i5-4690K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4690K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4690K Intel Core i7-4770K
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i5-4690K Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4690K vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4690K AMD FX-8370
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-8370
Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Core i5-4690K
Intel Xeon E3-1225 v3 vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690K Intel Core i3-4370
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i3-4370
AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-5675C Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4690K AMD Phenom II X6 1090T
Intel Core i5-4690K vs AMD Phenom II X6 1090T
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-4690K AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i5-4690K vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4690K AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-4690K vs AMD Phenom II X4 965

Comments

back to top