Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7F52 vs Intel Xeon Gold 6134

AMD Epyc 7F52

AMD Epyc 7F52 hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 240 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

AMD Epyc 7F52

Intel Xeon Gold 6134 hoạt động với 8 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 3.20 GHz
16 Lõi 8
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
256.00 MB L3 Cache 25.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 48
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Ổ cắm LGA 3647
240 W TDP 130 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7F52 453 (51%)
51% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6134 1,561 (15%)
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6134 9,673 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6134 4,164 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6134 29,272 (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6134 17.18 (31%)
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6134 18,210 (21%)
21% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Gold 6134
240 W Max TDP 130 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7F52 AMD Epyc 7F72
AMD Epyc 7F52 vs AMD Epyc 7F72
AMD Epyc 7F52 AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7F52 vs AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Gold 6242
AMD Epyc 7F52 vs Intel Xeon Gold 6242
AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Gold 6246
AMD Epyc 7F52 vs Intel Xeon Gold 6246
AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Gold 6242R
AMD Epyc 7F52 vs Intel Xeon Gold 6242R
Intel Xeon Gold 6246R AMD Epyc 7F52
Intel Xeon Gold 6246R vs AMD Epyc 7F52
AMD Epyc 7F52 AMD Ryzen 9 3950X
AMD Epyc 7F52 vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Epyc 7F52 AMD Ryzen 9 3900X
AMD Epyc 7F52 vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Epyc 7F52 AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7F52 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7F52 Intel Core i7-3615QE
AMD Epyc 7F52 vs Intel Core i7-3615QE
AMD Epyc 7F52 AMD Ryzen 3 3300X
AMD Epyc 7F52 vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Xeon W-2125 AMD Epyc 7F52
Intel Xeon W-2125 vs AMD Epyc 7F52
Intel Xeon E5-2630 v2 AMD Epyc 7F52
Intel Xeon E5-2630 v2 vs AMD Epyc 7F52
AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Platinum 8180M
AMD Epyc 7F52 vs Intel Xeon Platinum 8180M
AMD Epyc 7F32 AMD Epyc 7F52
AMD Epyc 7F32 vs AMD Epyc 7F52
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i5-4460 Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i5-4460 vs Intel Xeon Gold 6134
AMD FX-4300 Intel Xeon Gold 6134
AMD FX-4300 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Silver 4110
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Silver 4110
Intel Core i7-6650U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-6650U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-7500U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-7500U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-3687U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon W-2225
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon W-2225
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Core i7-6700
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Core i7-6700
Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Platinum 8180M vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6130
AMD Ryzen 5 Pro 1500 Intel Xeon Gold 6134
AMD Ryzen 5 Pro 1500 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2630 v4 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6134 AMD Phenom II X2 511
Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Phenom II X2 511
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon E5-2695 v4

Comments

back to top