Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 760K vs Intel Core i5-6300U

AMD Athlon II X4 760K

AMD Athlon II X4 760K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

AMD Athlon II X4 760K

Intel Core i5-6300U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

3.80 GHz Tần số 2.40 GHz
4 Lõi 2
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
4.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 520
No turbo GPU (Turbo) 0.95 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.95 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 14 nm
FM2 Ổ cắm BGA 1356
100 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
37% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6300U 1,835 (2%)
2% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
36% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i5-6300U 1,365 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-6300U 1,186 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon II X4 760K 1,973 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-6300U 3,164 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i5-6300U 5,974 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
Intel Core i5-6300U 1.51 (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6300U 29.26 (47%)
47% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
Intel Core i5-6300U 3,969 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Athlon II X4 760K Intel Core i5-6300U
100 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A10-5800K AMD Athlon II X4 760K
AMD A10-5800K vs AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 750K AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 750K vs AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 760K AMD FX-4300
AMD Athlon II X4 760K vs AMD FX-4300
AMD Phenom II X4 840 AMD Athlon II X4 760K
AMD Phenom II X4 840 vs AMD Athlon II X4 760K
AMD FX-6300 AMD Athlon II X4 760K
AMD FX-6300 vs AMD Athlon II X4 760K
AMD A10-7700K AMD Athlon II X4 760K
AMD A10-7700K vs AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i5-4570 AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i5-4570 vs AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 860K AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 860K vs AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 760K AMD A8-3850
AMD Athlon II X4 760K vs AMD A8-3850
AMD Athlon II X4 760K AMD A10-7870K
AMD Athlon II X4 760K vs AMD A10-7870K
Intel Core i3-4150 AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i3-4150 vs AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 760K Intel Core i5-6300U
AMD Athlon II X4 760K vs Intel Core i5-6300U
Intel Pentium G3220 AMD Athlon II X4 760K
Intel Pentium G3220 vs AMD Athlon II X4 760K
Intel Pentium G3440 AMD Athlon II X4 760K
Intel Pentium G3440 vs AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X2 370K AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X2 370K vs AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-6300U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-6300U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-5600U Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-6300U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-6650U Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-6300U vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-4600U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-6300U
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-8365U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-8365U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Pentium J4205 Intel Core i5-6300U
Intel Pentium J4205 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i3-6100U

Comments

back to top